Pyropelta yamato | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Lepetelloidea |
Họ (familia) | Pyropeltidae |
Chi (genus) | Pyropelta |
Loài (species) | P. yamato |
Danh pháp hai phần | |
Pyropelta yamato Sasaki, Okutani & Fujikura, 2003[1] |
Pyropelta yamato là một loài ốc biển nhỏ, động vật thân mềm chân bụng sống ở biểns trong họ Pyropeltidae.[2]
This small limpet occurs at hydrothermal vents and seeps[2]