Pyrrhosoma nymphula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Coenagrionidae |
Chi (genus) | Pyrrhosoma |
Loài (species) | P. nymphula |
Danh pháp hai phần | |
Pyrrhosoma nymphula (Sulzer, 1776) |
Pyrrhosoma nymphula là loài chuồn chuồn trong họ Coenagrionidae. Loài này được Sulzer mô tả khoa học đầu tiên năm 1776.[1] Loài này chủ yếu sống ở châu Âu, với một số quần thể ở Bắc Phi và Tây Á.[2]
Loài chuồn chuồn kim này sống trong ao, hồ và đê nhỏ, và đôi khi là những dòng sông chảy chậm. Chúng có xu hướng tránh dòng nước chảy xiết.[3]
Pyrrhosoma nymphula có cơ thể dài đến 33–36 milimét (1,3–1,4 in).[3] Những con chuồn chuồn kim lớn và có thân hình chắc nịch này có đốm đen ở chân và cánh ở cả con đực và con cái.[3]