Rabocerus gabrieli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Salpingidae |
Chi (genus) | Rabocerus |
Loài (species) | R. gabrieli |
Danh pháp hai phần | |
Rabocerus gabrieli (Gerhardt, 1901) |
Rabocerus gabrieli là một loài bọ cánh cứng trong họ Salpingidae. Loài này được Gerhardt miêu tả khoa học năm 1901.[1]