Rana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Ranidae |
Chi (genus) | Rana Linnaeus, 1758 |
Loài điển hình | |
Rana temporaria Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rana là một chi động vật lưỡng cư trong họ Ranidae, thuộc bộ Anura. Chi này có hơn 45 loài và 22% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]
Dưới đây là 49 loài được ghi nhận theo ASW:[2]