Ranitomeya ventrimaculata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Ranitomeya |
Loài (species) | R. ventrimaculata |
Danh pháp hai phần | |
Ranitomeya ventrimaculata Shreve, 1935 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ranitomeya ventrimaculata là một loài ếch độc Dendrobatidae.