Raphidia immaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Raphidioptera |
Họ (familia) | Raphidiidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphidiinae |
Chi (genus) | Raphidia |
Loài (species) | R. immaculata |
Danh pháp hai phần | |
Raphidia immaculata Donovan, 1800 |
Raphidia immaculata là một loài côn trùng trong họ Raphidiidae thuộc bộ Raphidioptera. Loài này được Donovan miêu tả năm 1800.[1]