Rhinoleptus koniagui | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Scolecophidia |
Họ (familia) | Leptotyphlopidae |
Chi (genus) | Rhinoleptus Orejas-Miranda, Roux-Estève & Guibé, 1970 |
Loài (species) | R. koniagui |
Danh pháp hai phần | |
Rhinoleptus koniagui (Villiers, 1956) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rhinoleptus koniagui là một loài rắn trong họ Leptotyphlopidae. Loài này được Villiers mô tả khoa học đầu tiên năm 1956.[2]