Rhinonicteris aurantia | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Hipposideridae |
Chi (genus) | Rhinonicteris (Gray, 1847)[2] |
Loài (species) | R. aurantia |
Danh pháp hai phần | |
Rhinonicteris aurantia (Gray, 1845) | |
Rhinonicteris aurantia là một loài động vật có vú trong họ Dơi nếp mũi, bộ Dơi. Loài này được Gray mô tả năm 1845.[2]
<ref>
không hợp lệ: tên “msw3” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác