Rhyacionia pinicolana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Rhyacionia |
Loài (species) | R. pinicolana |
Danh pháp hai phần | |
Rhyacionia pinicolana (Doubleday, 1850)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Rhyacionia pinicolana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở miền bắc và central châu Âu to miền đông Nga và Hàn Quốc.
Sải cánh dài 16–23 mm. Con trưởng thành bay từ giữa tháng 7 to the end of tháng 8.
Ấu trùng ăn Pinus sylvestris, Pinus halepensis và Pinus nigra var. nigra.
Tư liệu liên quan tới Rhyacionia pinicolana tại Wikimedia Commons