Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rodion Sergeyevich Dyachenko | ||
Ngày sinh | 22 tháng 9, 1983 | ||
Nơi sinh | Georgiyevsk, CHXHCNXV Liên bang Nga, Liên Xô | ||
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,83 m) | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Than Quảng Ninh | ||
Số áo | 83 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2005 | UNLV Rebels | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2008 | D.C. United | 41 | (1) |
2009 | Minnesota Thunder | 27 | (2) |
2009–2010 | Baltimore Blast (trong nhà) | 18 | (6) |
2010 | Real Maryland Monarchs | 6 | (0) |
2011 | Samut Songkhram | 1 | (0) |
2012–2013 | Pattaya United | 30 | (8) |
2014 | Samut Songkhram | 11 | (0) |
2015 | Putrajaya SPA | 10 | (3) |
2016 | Than Quảng Ninh | 24 | (12) |
2017 | TP Hồ Chí Minh | 11 | (4) |
2017 | Than Quảng Ninh | 12 | (12) |
2018 | XSKT Cần Thơ | 2 | (0) |
2019 | Than Quảng Ninh | 21 | (10) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 10 năm 2019 |
Rodion Sergeyevich "Rod" Dyachenko (Родион Сергеевич Дьяченко; sinh ngày 22 tháng 9 năm 1983 tại Georgiyevsk) là một cầu thủ bóng đá người Nga đã giải nghệ.