Roubaix | |
Tòa thị chính Roubaix | |
Probitas et Industria | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Nord |
Quận | Lille |
Tổng | Chef-lieu của 2 tổng: Roubaix-1, Roubaix-2 |
Xã (thị) trưởng | Guillaume Delbar (2014–2020) |
Thống kê | |
Độ cao | 17–52 m (56–171 ft) (bình quân 35 m (115 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 13,23 km2 (5,11 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 95.866 (2013) |
- Mật độ | 7.246/km2 (18.770/sq mi) |
Múi giờ | CET/CEST (UTC+1/+2) |
INSEE/Mã bưu chính | 59512/ 59100 |
Website | www.ville-roubaix.fr |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Roubaix (tiếng Pháp: Roubaix tiếng Hà Lan: Robaais) là một thành phố công nghiệp cũ nằm ở miền bắc nước Pháp, gần biên giới Bỉ. Thành phố là một xã trong vùng hành chính Hauts-de-France, thuộc tỉnh Nord, quận Lille, chef-lieu của hai tổng.
Roubaix từng là một trung tâm công nghiệp lớn của Pháp trong cuộc Cách mạng công nghiệp từ thế kỉ 19, nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất len và dệt may.
Tọa độ địa lý của xã là 50° 41' vĩ độ bắc, 03° 10' kinh độ đông. Roubaix nằm trên độ cao trung bình là 35 mét trên mực nước biển, có điểm thấp nhất là 17 mét và điểm cao nhất là 52 mét. Thành phố có diện tích 13,23 km².
Cuộc điều tra dân số năm 2013 cho thấy Roubaix có dân số là 95.866. Mật độ dân số là 7.246 người/km². Đây là thành phố đông dân thứ 3 ở Hauts-de-France, sau khi Lille và Amiens. Roubaix là thành phố rất đa dạng về chủng tộc.
1936 | 1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 | 2008 | 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107 105 | 100 978 | 110 067 | 112 856 | 114 547 | 109 553 | 101 602 | 97 746 | 96 984 | 97 952 | 95 893 | 95 866 |