Rupicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Cotingidae |
Chi (genus) | Rupicola |
Rupicola là một chi chim trong họ Cotingidae.[1]
Chi này có 2 loài:[2]
Hình ảnh | Danh pháp khoa học | Tên tiếng Anh | Phân bố |
---|---|---|---|
Rupicola rupicola | Guianan cock-of-the-rock | French Guiana, Suriname, Guyana, nam Venezuela, đông Colombia và bắc Amazona Brazil | |
Rupicola peruvianus | Andean cock-of-the-rock | Venezuela, Colombia, Ecuador, Peru và Bolivia |