Russula atropurpurea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Common | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Russulaceae |
Chi (genus) | Russula |
Loài (species) | R. atropurpurea |
Danh pháp hai phần | |
Russula atropurpurea (Krombh.) Britzelm. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
R. krombholzii Krombh. |
Russula atropurpurea | |
---|---|
![]() | |
![]() | nếp nấm trên màng bào |
![]() ![]() | mũ nấm convex hoặc flat |
![]() | màng bào adnexed |
![]() | thân nấm trần |
![]() | vết bào tử màu white |
![]() | sinh thái học là mycorrhizal |
![]() | khả năng ăn được: edible |
Russula atropurpurea là một loài nấm ăn được trong chi Russula. Nó có màu tía và mọc trên các cây lá rụng, hoặc đôi khi trên các cây lá kim.