Saccopteryx antioquensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Emballonuridae |
Chi (genus) | Saccopteryx |
Loài (species) | S. antioquensis |
Danh pháp hai phần | |
Saccopteryx antioquensis (Muñoz & Cuartas, 2001) | |
Saccopteryx antioquensis là một loài động vật có vú trong họ Dơi bao, bộ Dơi. Loài này được Muñoz & Cuartas mô tả năm 2001.[2]