Sapajus nigritus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cebidae |
Chi (genus) | Sapajus |
Loài (species) | S. nigritus |
Danh pháp hai phần | |
Sapajus nigritus (Goldfuss, 1809)[2] | |
Sapajus nigritus là một loài động vật có vú trong họ Cebidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Goldfuss mô tả năm 1809.[2]