Saprosma novoguineense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Saprosma |
Loài (species) | S. novoguineense |
Danh pháp hai phần | |
Saprosma novoguineense K.Schum. & Lauterb. |
Saprosma novoguineense là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được K.Schum. & Lauterb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]