Scaptonyx fusicaudus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Talpidae |
Chi (genus) | Scaptonyx (Milne-Edwards, 1872) |
Loài (species) | S. fusicaudus |
Danh pháp hai phần | |
Scaptonyx fusicaudus (Milne-Edwards, 1872)[2] | |
Phân bố |
Scaptonyx fusicaudus là một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha. Loài này được Milne-Edwards mô tả năm 1872.[2]
Tư liệu liên quan tới Scaptonyx fusicaudus tại Wikimedia Commons