Scinax | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Hylidae |
Chi (genus) | Scinax Wagler, 1830 |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Scinax là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nhái bén, thuộc bộ Anura. Chi này có 93 loài và 13% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]