Scraptia fuscula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scraptiidae |
Chi (genus) | Scraptia |
Loài (species) | S. fuscula |
Danh pháp hai phần | |
Scraptia fuscula Müller, 1821 |
Scraptia fuscula là một loài bọ cánh cứng trong họ Scraptiidae. Loài này được Müller miêu tả khoa học năm 1821.[1]