Polter thi đấu cho Union Berlin năm 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 1 tháng 4, 1991 | ||
Nơi sinh | Wilhelmshaven, Đức | ||
Chiều cao | 1,92 m[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Schalke 04 | ||
Số áo | 40 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1994–2003 | Heidmühler FC | ||
2003–2004 | SV Wilhelmshaven | ||
2004–2005 | Werder Bremen | ||
2005–2006 | SV Wilhelmshaven | ||
2006–2007 | Eintracht Braunschweig | ||
2007–2010 | VfL Wolfsburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2012 | VfL Wolfsburg II | 68 | (19) |
2011–2013 | VfL Wolfsburg | 12 | (2) |
2012–2013 | → 1. FC Nürnberg (cho mượn) | 26 | (5) |
2012–2013 | → 1. FC Nürnberg II (cho mượn) | 2 | (1) |
2013–2015 | Mainz 05 | 13 | (0) |
2013–2014 | Mainz 05 II | 7 | (3) |
2014–2015 | → Union Berlin (cho mượn) | 29 | (14) |
2015–2017 | Queens Park Rangers | 51 | (10) |
2017–2020 | Union Berlin | 72 | (30) |
2020–2021 | Fortuna Sittard | 32 | (9) |
2021–2022 | VfL Bochum | 33 | (10) |
2022– | Schalke 04 | 14 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | U-18 Đức | 6 | (3) |
2012 | U-20 Đức | 1 | (2) |
2012–2013 | U-21 Đức[2] | 10 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 1 năm 2023 |
Sebastian Polter (sinh ngày 1 tháng 4 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Schalke 04 tại Bundesliga.