Serromyia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Nematocera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Culicomorpha |
Liên họ (superfamilia) | Chironomoidea |
Họ (familia) | Ceratopogonidae |
Phân họ (subfamilia) | Ceratopogoninae |
Tông (tribus) | Ceratopogonini |
Chi (genus) | Serromyia Meigen, 1818 |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Prionomyia Stephens, 1829 |
Serromyia là một chi biting midge trong phân họ Ceratopogoninae.