Setornis criniger | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Pycnonotidae |
Chi (genus) | Setornis Lesson, 1839 |
Loài (species) | S. criniger |
Danh pháp hai phần | |
Setornis criniger Lesson, 1839 |
Setornis criniger là một loài chim trong họ Pycnonotidae.[2]