Shargacucullia lychnitis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Cuculliinae |
Chi (genus) | Shargacucullia |
Loài (species) | S. lychnitis |
Danh pháp hai phần | |
Shargacucullia lychnitis (Rambur, 1833) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Shargacucullia lychnitis[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở khắp most parts của châu Âu Cận Đông và Trung Đông (Liban, Israel, Afghanistan, Iran, Turkmenistan và Iraq).
Sải cánh dài 42–47 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 2 đến tháng 4 in phần phía đông của its range. In Britain it is on wing từ tháng 6 đến tháng 7. Có một lứa một năm.
Ấu trùng ăn các loài Verbascum (bao gồm Verbascum lychnitis, Verbascum nigrum và Verbascum austriacum) và Celsia.
Tư liệu liên quan tới Shargacucullia lychnitis tại Wikimedia Commons