Silistra (tỉnh)

Silistra
Област Силистра
—  Tỉnh  —
Vị trí của Silistra ở Bulgaria
Vị trí của Silistra ở Bulgaria
Silistra trên bản đồ Thế giới
Silistra
Silistra
Quốc giaBulgaria
Tỉnh lỵSilistra
Huyện7
Chính quyền
 • Thống đốc?
Diện tích
 • Tổng cộng2.846 km² km2 (Lỗi định dạng: giá trị đầu vào không hợp lệ khi làm tròn mi2)
Dân số
 • Tổng cộng142,000
Múi giờGiờ Đông Âu
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã ISO 3166BG-19
WebsiteSilistra Oblast

Silistra là một tỉnh của Bulgari có diện tích 2.846 km², khoảng 142.000 dân với mật độ dân số 49,89 người/km². Tỉnh này gồm 7 đô thị, tỉnh lỵ là thành phố Silistra. Tỉnh có đường biên giới với các vùng Sud-EstSud - Muntenia của România.

Danh sách các đô thị

[sửa | sửa mã nguồn]

Tên gồm tên Latin hóa và tên bằng tiếng Bulgaria:

Đô thị Alfatar bao gồm một thị xã, Alfatar, và 6 làng:

Alekovo (Алеково) • Alfatar (Алфатар) • Bistra (Бистра) • Koutlovitsa (Кутловица) • Tchoukovvàs (Чуковец) • Tsar Asen (Цар Асен) • Vasil Levski (Васил Левски)

Đô thị Doulovo bao gồm một thị xã, Doulovo, và 26 làng:

Boil (Боил) • Dolvàs (Долец) • Doulovo (Дулово) • Grantcharovo (Грънчарово) • Kolobar (Колобър) • Kozyak (Козяк) • Mejden (Межден) • Okorch (Окорш) • Orechene (Орешене) • Oven (Овен) • Paisievo (Паисиево) • Polkovnik Taslakovo (Полковник Таслаково) • Poroïno (Поройно) • Pravda (Правда) • Prokhlada (Прохлада) • Razdel (Раздел) • Rouïno (Руйно) • Sekoulovo (Секулово) • Skala (Скала) • Tcherkovna (Черковна) • Tchernik (Черник) • Tchernolik (Чернолик) • Varbino (Върбино) • Vodno (Водно) • Vokil (Вокил) • Yarebitsa (Яребица) • Zlatoklas (Златоклас)

Đô thị Glavinitsa bao gồm một thị xã, Glavinitsa, và 22 làng:

Bachtino (Бащино) • Bogdantsi (Богданци) • Ditchevo (Дичево) • Dolno Ryakhovo (Долно Ряхово) • Glavinitsa (Главиница) • Kalougerene (Калугерене) • Kolarovo (Коларово) • Kosara (Косара) • Listvàs (Листец) • Malak Preslavvàs (Малък Преславец) • Nojarevo (Ножарево) • Osen (Осен) • Padina (Падина) • Podles (Подлес) • Sokol (Сокол) • Soukhodol (Суходол) • Stefan Karadja (Стефан Караджа) • Tchernogor (Черногор) • Valkan (Вълкан) • Zafirovo (Зафирово) • Zaritsa (Зарица) • Zebil (Зебил) • Zvenimir (Звенимир)

Đô thị Kaïnardja bao gồm 15 làng:

Davidovo (Давидово) • Dobroudjanka (Добруджанка) • Golech (Голеш) • Gospodinovo (Господиново) • Kaïnardja (Кайнарджа) • Kamentsi (Каменци) • Kranovo (Краново) • Polkovnik Tcholakovo (Полковник Чолаково) • Poprousanovo (Попрусаново) • Posev (Посев) • Sredichte (Средище) • Strelkovo (Стрелково) • Svvàoslav (Светослав) • Voïnovo (Войново) • Zarnik (Зарник)

Đô thị Silistra bao gồm một thị xã, Silistra, và 18 làng:

Aïdemir (Айдемир) • Babouk (Бабук) • Balgarka (Българка) • Bogorovo (Богорово) • Bradvari (Брадвари) • Glavan (Главан) • Ïordanovo (Йорданово) • Kalipvàrovo (Калипетрово) • Kazimir (Казимир) • Polkovnik Lambrinovo (Полковник Ламбриново) • Popkralevo (Попкралево) • Profesor Ichirkovo (Професор Иширково) • Sarpovo (Сърпово) • Silistra (Силистра) • Smilvàs (Смилец) • Sratsimir (Срацимир) • Srebarna (Сребърна) • Tsenovitch (Ценович) • Vvàren (Ветрен)

Đô thị Sitovo bao gồm 12 làng:

Bosna (Босна) • Dobrotitsa (Добротица) • Garvan (Гарван) • Irnik (Ирник) • Iskra (Искра) • Lyouben (Любен) • Nova Popina (Нова Попина) • Polyana (Поляна) • Popina (Попина) • Sitovo (Ситово) • Slatina (Слатина) • Yastrebna (Ястребна)

Đô thị Toutrakan bao gồm một thị xã, Toutrakan, và 14 làng:

Antimovo (Антимово) • Belitsa (Белица) • Brenitsa (Бреница) • Choumentsi (Шуменци) • Dounavvàs (Дунавец) • Nova Tcherna (Нова Черна) • Pojarevo (Пожарево) • Preslavtsi (Преславци) • Staro selo (Старо село) • Syanovo (Сяново) • Tarnovtsi (Търновци) • Toutrakan (Тутракан) • Tsar Samouil (Цар Самуил) • Tsarev dol (Царев дол) • Varnentsi (Варненци)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Sáu Truyền Thuyết Kinh Điển Về Tết Trung Thu
Sáu Truyền Thuyết Kinh Điển Về Tết Trung Thu
Tương truyền, sau khi Hằng Nga ăn trộm thuốc trường sinh mà Hậu Nghệ đã xin được từ chỗ Tây Vương Mẫu, nàng liền bay lên cung trăng
Kazuha - Sắc lá phong đỏ rực trời thu
Kazuha - Sắc lá phong đỏ rực trời thu
Kazuha là một Samurai vô chủ đến từ Inazuma, tính tình ôn hòa, hào sảng, trong lòng chất chứa nhiều chuyện xưa
Vài trò của Hajime Kashimo sau Tử diệt hồi du
Vài trò của Hajime Kashimo sau Tử diệt hồi du
Hajime Kashimo là một chú thuật sư từ 400 năm trước, với sức mạnh phi thường của mình, ông cảm thấy nhàm chán
Những hình ảnh liên quan đến Thiên Không và các manh mối đáng ngờ xung quanh Childe
Những hình ảnh liên quan đến Thiên Không và các manh mối đáng ngờ xung quanh Childe
Thread này sẽ là sự tổng hợp của tất cả những mối liên kết kì lạ đến Thiên Không Childe có mà chúng tôi đã chú ý đến trong năm qua