Smile (bài hát của Katy Perry)

"Smile"
Đĩa đơn của Katy Perry
từ album Smile
Phát hành10 tháng 7 năm 2020 (2020-07-10)
Thu âm2019
Thể loạiPop
Thời lượng2:47
Hãng đĩaCapitol
Sáng tác
Sản xuất
Thứ tự đĩa đơn của Katy Perry
"Daisies"
(2020)
"Smile"
(2020)
"Cry About It Later"
(2020)
Audio video
"Smile" trên YouTube

"Smile" (tạm dịch: "Nụ cười") là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Katy Perry nằm trong album phòng thu thứ sáu cùng tên sắp phát hành của cô ấy. Nó được phát hành vào ngày 10 tháng 7 năm 2020, bởi Capitol Records với vai trò là đĩa đơn thứ tư của album. Bài hát lấy sample từ "Jamboree" năm 1999 của Naughty by Nature. Bài hát nói về những thất bại và sự từ chối trước khi có thể phá vỡ nụ cười đó.

Ý tưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Perry giải thích rằng "Smile" là câu chuyện về việc cô ấy lấy lại nụ cười của bạn và cô ấy đã viết "khi tôi trải qua một trong những giai đoạn đen tối nhất của cuộc đời và mất đi nụ cười".[1]

Phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]

Một phiên bản demo của "Smile" đã bị rò rỉ vào tháng 5 năm 2020 và ban đầu có giọng hát của rapper người Mỹ Diddy. Bài hát được phát hành chính thức dưới dạng solo thay vào ngày 10 tháng 7 năm 2020 cùng với đơn đặt hàng trước của album.

Đội ngũ tham gia

[sửa | sửa mã nguồn]

Trích từ Tidal.[2]

  • Katy Perry – lead vocals, songwriter
  • Chris Anokute – A&R
  • Josh Abrahamproducer, songwriter
  • Oligee – producer
  • G Koop – producer, additional producer
  • Anthony Criss – songwriter, credit song "Jamboree"
  • Kier Gist – songwriter, credit song "Jamboree"
  • Vincent Brown – songwriter, credit song "Jamboree"
  • Benny Golson – songwriter
  • Benny "Starrah" Hazzard – songwriter
  • Ferras Alqaisi – songwriter
  • Oliver Goldstein – songwriter
  • Blake Harden – engineer
  • CJ Mixed It – engineer
  • Darth "Denver" Moon – engineer
  • Louie Gomez – engineer
  • Lauren Glucksman – A&R
  • Manny Marroquin – mixer
  • Chris Galland – mixing engineer
  • Dave Kutch – mastering engineer
  • Dave Richard – associated performer, trumpet
  • Kamaria Anita Ousley – associated performer, background vocalist
  • Lincoln Adler – associated performer, saxophone

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ @Katy Perry (ngày 9 tháng 7 năm 2020). Perry/status/1281228120905793538 “I wrote the title track from the album when I was coming through one of the darkest periods of my life and had lost my smile. This whole album is my journey towards the light – with stories of resilience, hope, and love. ♥️” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp) (Tweet) – qua Twitter.
  2. ^ 'Smile' by Katy Perry – Credits”. Tidal. ngày 15 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Những con quỷ không thể bị đánh bại trong Kimetsu no Yaiba
Những con quỷ không thể bị đánh bại trong Kimetsu no Yaiba
Nếu Akaza không nhớ lại được quá khứ nhờ Tanjiro, anh sẽ không muốn tự sát và sẽ tiếp tục chiến đấu
Cuộc đời kỳ lạ và điên loạn của nữ hoạ sĩ Séraphine
Cuộc đời kỳ lạ và điên loạn của nữ hoạ sĩ Séraphine
Trái ngược với những tác phẩm vẽ hoa rực rỡ, đầy sức sống đồng nội, Séraphine Louis hay Séraphine de Senlis (1864-1942) có một cuộc đời buồn bã
Pháp quốc Slane (スレイン法国) - Overlord
Pháp quốc Slane (スレイン法国) - Overlord
Pháp quốc Slane (スレイン法国) là quốc gia của con người do Lục Đại Thần sáng lập vào 600 năm trước trong thế giới mới.
Clorinde – Lối chơi, hướng build và đội hình
Clorinde – Lối chơi, hướng build và đội hình
Clorinde có bộ chỉ số khá tương đồng với Raiden, với cùng chỉ số att và def cơ bản, và base HP chỉ nhỉnh hơn Raiden một chút.