Sondra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Salticidae |
Chi (genus) | Sondra Wanless, 1988 |
Tính đa dạng | |
15 species | |
Loài điển hình | |
Sondra nepenthicola Wanless, 1988 | |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Sondra là một chi nhện trong họ Salticidae.[1]