Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1950 1960 1970 1980 1990 2000 2010 |
Năm: | 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 |
Lịch Gregory | 1988 MCMLXXXVIII |
Ab urbe condita | 2741 |
Năm niên hiệu Anh | 36 Eliz. 2 – 37 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1437 ԹՎ ՌՆԼԷ |
Lịch Assyria | 6738 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2044–2045 |
- Shaka Samvat | 1910–1911 |
- Kali Yuga | 5089–5090 |
Lịch Bahá’í | 144–145 |
Lịch Bengal | 1395 |
Lịch Berber | 2938 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 4684 hoặc 4624 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 4685 hoặc 4625 |
Lịch Chủ thể | 77 |
Lịch Copt | 1704–1705 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 77 民國77年 |
Lịch Do Thái | 5748–5749 |
Lịch Đông La Mã | 7496–7497 |
Lịch Ethiopia | 1980–1981 |
Lịch Holocen | 11988 |
Lịch Hồi giáo | 1408–1409 |
Lịch Igbo | 988–989 |
Lịch Iran | 1366–1367 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1350 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 63 (昭和63年) |
Phật lịch | 2532 |
Dương lịch Thái | 2531 |
Lịch Triều Tiên | 4321 |
Thời gian Unix | 567993600–599615999 |
1988 (MCMLXXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào Thứ sáu của lịch Gregory, năm thứ 1988 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 988 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 88 của thế kỷ 20, và năm thứ 9 của thập niên 1980.