Sonora semiannulata |
---|
|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Chordata |
---|
Lớp (class) | Reptilia |
---|
Bộ (ordo) | Squamata |
---|
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
---|
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
---|
Họ (familia) | Colubridae |
---|
Chi (genus) | Sonora |
---|
Loài (species) | S. semiannulata |
---|
|
Sonora semiannulata Baird & Girard, 1853 |
|
-
- Sonora semiannulata
Baird and Girard, 1853
- Lamprosoma episcopum Kennicott in Baird, 1859
- Homalosoma episcopum
— Jan, 1865
- Contia isozona Cope, 1866
- Contia episcopa isozona
— Cope,1880
- Contia taylori Boulenger, 1894
- Chionactis episcopus isozonus — Cope, 1900
- Sonora miniata linearis Stickel, 1938
- Sonora semiannulata
— Liner, 1994[1][2]
|
Sonora semiannulata là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Baird & Girard mô tả khoa học đầu tiên năm 1853.[3]
- ^ The Reptile Database. www.reptile-database.org.
- ^ Stejneger, L., and T. Barbour. 1917. A Check List of North American Amphibians and Reptiles. Harvard University Press. Cambridge, Massachusetts. 125 pp. (Sonora, p. 92.)
- ^ “Sonora semiannulata”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.