Sorex trowbridgii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Soricidae |
Chi (genus) | Sorex |
Loài (species) | S. trowbridgii |
Danh pháp hai phần | |
Sorex trowbridgii (Baird, 1857)[2] | |
Sorex trowbridgii là một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha. Loài này được Baird mô tả năm 1857.[2] Loài chuột này được tìm thấy ở miền nam British Columbia ở Canada và ở Washington, Oregon và California ở Hoa Kỳ. Chuột chù Trowbridge là một loài chuột chù có kích cỡ trung bình với đuôi dài. Cá thể chuột chù không sinh sản cân nặng khoảng 3,8 g (0,13 oz) trong khi cá thể chuột chù mùa sinh sản nặng trung bình khoảng 5 g (0,18 oz). Màu lông của chuột chù Trowbridge thay đổi từ nâu đến xám trong thời gian nhất định trong năm.
Tư liệu liên quan tới Sorex trowbridgii tại Wikimedia Commons