Sphaerotholus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Creta muộn, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Dinosauria |
Bộ (ordo) | †Ornithischia |
Nhánh | †Marginocephalia |
Phân bộ (subordo) | †Pachycephalosauria |
Họ (familia) | †Pachycephalosauridae |
Chi (genus) | †Sphaerotholus Williamson & Carr, 2003 |
Loài điển hình | |
†Sphaerotholus goodwini Williamson & Carr, 2002 | |
Species | |
†S. goodwini Williamson & Carr, 2002 |
Sphaerotholus là một chi khủng long thuộc họ Pachycephalosauridae sống vào thời kỳ Creta muộn tại miền tây Hoa Kỳ và Canada. Tới nay, ba loài đã được mô tả: loài điển hình, S. goodwini tại thành hệ Kirtland (tầng Champagne muộn) của quận San Juan, New Mexico, Mỹ; S. buchholtzae từ thành hệ Hell Creek (tầng Maastricht muộn) tại miền tây quận Carter, Montana, Mỹ; và S. edmontonense, từ thành hệ Horseshoe Canyon của Alberta, Canada. Tên Sphaerotholus là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp, sphaira, nghĩa là "banh, bóng", và tholos, nghĩa là "mái vòm".
|
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “n”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="n"/>
tương ứng