Sphenoeacus afer | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Macrosphenidae |
Chi (genus) | Sphenoeacus Strickland, 1841 |
Loài (species) | S. afer |
Danh pháp hai phần | |
Sphenoeacus afer (Gmelin, 1789) |
Sphenoeacus afer là một loài chim trong họ Macrosphenidae.[2]