Spodoptera praefica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Spodoptera |
Loài (species) | S. praefica |
Danh pháp hai phần | |
Spodoptera praefica (Grote, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Spodoptera praefica[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở British Columbia tới California, phía đông đến Utah, phía bắc đến Alberta.
Sải cánh dài 35–40 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 3 đến tháng 4 và từ tháng 8 đến tháng 9.
Ấu trùng ăn lá của nhiều loại thực vật thân thảo bao gồm agricultural crops such as alfalfa, potato, rice, sugar beet và sweet potato.
Tư liệu liên quan tới Spodoptera praefica tại Wikimedia Commons