Squalodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Trung Oligocene tới Trung Miocene | |
Reconstruction of Squalodon | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Cetacea |
Phân bộ (subordo) | Odontoceti |
Liên họ (superfamilia) | Squalodontoidea |
Họ (familia) | Squalodontidae |
Chi (genus) | Squalodon |
Các loài | |
Danh sách
|
Squalodon là một loài cá heo đã tuyệt chủng, thuộc liên họ Squalodontoidea và họ Squalodontidae. Được đặt tên bởi Grateloup vào năm 1840, nó đã được tin rằng đó là một con khủng long iguanodontid nhưng đã được phân nhóm lại. Cái tên Squalodon đến từ Squalus, một loài cá mập.
Tư liệu liên quan tới Squalodon tại Wikimedia Commons