Stenhypena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Stenhypena Hampson, 1895 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stenhypena là một chi bướm đêm thuộc họ Erebidae. Loài này được George Hampson mô tả khoa học năm 1895[1]. Cá thế đầu tiên được phát hiện ở Sri Lanka[2].