Stigmellites |
---|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Arthropoda |
---|
Lớp (class) | Insecta |
---|
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
---|
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
---|
Phân bộ (subordo) | Glossata |
---|
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
---|
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
---|
Họ (familia) | Nepticulidae |
---|
Chi (genus) | †Stigmellites Kernbach, 1967 |
---|
Loài |
---|
- †Stigmellites araliae (Fric, 1882)
- †Stigmellites baltica (Kozlov, 1988)
- †Stigmellites caruini-orientalis Straus, 1977
- †Stigmellites heringi Kernbach, 1967
- †Stigmellites kzyldzharica (Kozlov, 1988)
- †Stigmellites messelensis Straus, 1976
- †Stigmellites pliotityrella Kernbach, 1967
- †Stigmellites samsonovi Kozlov, 1988
- †Stigmellites serpentina (Kozlov, 1988)
- †Stigmellites sharovi (Kozlov, 1988)
- †Stigmellites tyshchenkoi (Kozlov, 1988)
- †Stigmellites zelkovae Straus, 1977
|
Stigmellites là một chi Lepidopteran fossils. Nó là loài duy nhất được tìm thấy ở trace fossils of leaf mines.
Bản mẫu:Paleo-arthropod-stub