Stylurus oculatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Gomphidae |
Chi (genus) | Stylurus |
Loài (species) | S. oculatus |
Danh pháp hai phần | |
Stylurus oculatus (Asahina, 1949) |
Stylurus oculatus là loài chuồn chuồn trong họ Gomphidae. Loài này được Asahina mô tả khoa học đầu tiên năm 1949.[1]