Syncosmetus japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Ciidae |
Chi (genus) | Syncosmetus |
Loài (species) | S. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Syncosmetus japonicus Sharp, 1891 |
Syncosmetus japonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Ciidae. Loài này được Sharp miêu tả khoa học năm 1891.[1]