Tarsius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Phân bộ (subordo) | Haplorrhini |
Phân thứ bộ (infraordo) | Tarsiiformes |
Họ (familia) | Tarsiidae |
Chi (genus) | Tarsius Storr, 1780 |
Loài điển hình | |
Tarsius tarsier Erxleben, 1777 | |
Các loài | |
Danh sách | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Tarsius là một chi động vật có vú trong họ Tarsiidae, bộ Linh trưởng. Chi này được Storr miêu tả năm 1780.[1] Loài điển hình của chi này là Tarsius tarsier.
Chi này gồm các loài: