Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Sivapithecus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene | |
Sivapithecus indicus, Muséum national d'histoire naturelle, Paris | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Hominidae |
Phân họ (subfamilia) | Ponginae |
Chi (genus) | Sivapithecus Pilgrim, 1910 |
Loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sivapithecus là một chi linh trưởng tuyệt chủng, có từ thời 12,5 và 8,5 kỳ thuộc thế Miocen, với các hóa thạch của nó được phát hiện tại khu vực ngày nay là Siwalik Hills và Tiểu lục địa Ấn Độ.