Paranthropus | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: Piacenza–Chibania, | |
![]() | |
Hộp sọ số hiệu MGL 95211 của loài P. boisei | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Primates |
Phân bộ: | Haplorhini |
Phân thứ bộ: | Simiiformes |
Họ: | Hominidae |
Phân họ: | Homininae |
Tông: | Hominini |
Phân tông: | †Australopithecina |
Chi: | †Paranthropus Broom, 1938 |
Loài điển hình | |
†Paranthropus robustus Broom, 1938 | |
Các loài | |
Các đồng nghĩa | |
|
Paranthropus (trong tiếng Hy Lạp para nghĩa là "cận, gần", còn anthropus nghĩa là "con người"), một chi đã tuyệt chủng trong tông Người, là một họ Người đi bằng hai chân, có thể là hậu duệ của họ Người australopithecine gracile.
Tư liệu liên quan tới Paranthropus tại Wikimedia Commons