Tautogolabrus adspersus

Tautogolabrus adspersus
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Labridae
Chi (genus)Tautogolabrus
Günther, 1862
Loài (species)T. adspersus
Danh pháp hai phần
Tautogolabrus adspersus
(Walbaum, 1792)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Labrus adspersus Walbaum, 1792
  • Ctenolabrus brandaonis Steindachner, 1867

Tautogolabrus adspersus, tên thông thườngcunner, là loài cá biển duy nhất thuộc chi Tautogolabrus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1792.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh của chi, tautogolabrus, được ghép từ tên chi Tautoga (một chi đơn loài ở Bắc Mỹ) và chi Labrus (chi điển hình của họ Cá bàng chài)[2].

Từ định danh của loài, adspersus, theo tiếng Latinh có nghĩa là "lốm đốm/rải rắc", hàm ý đề cập đến các vệt màu vàng nâu như màu đồng thau trên đầu và lưng của chúng[2].

Phạm vi phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

T. adspersus có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Đại Tây Dương. Loài cá này được tìm thấy dọc theo bờ biển phía đông của tỉnh Newfoundland và Labrador (Canada) cùng toàn bộ vịnh Saint Lawrence, trải dài về phía nam đến bờ biển bang New Jersey (Hoa Kỳ), và đôi khi được quan sát trải dài đến vịnh Chesapeake[1][3].

T. adspersus sống xung quanh các mỏm đá ở độ sâu khoảng từ 20 đến 120 m, nhưng loài này có xu hướng sống ở vùng nước nông gần bờ hơn[1].

T. adspersus có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 38 cm; trọng lượng tối đa là 1 kg[3]. Tuổi thọ tối đa ở T. adspersus là 67 năm[1].

Loài cá này có màu nâu thuần nhất đến màu ô liu (xanh lục pha nâu), hoặc màu xanh lam xám[4].

Số gai ở vây lưng: 16–18; Số tia vây ở vây lưng: 9–11[4].

Sinh thái và hành vi

[sửa | sửa mã nguồn]
Các giai đoạn phát triển của T. adspersus (từ cá bột đến cá trưởng thành)

T. adspersus sinh sản chủ yếu từ cuối mùa xuân đến đầu mùa hè. Trứng nổi trên mặt nước, trong suốt, đường kính từ 0,75 đến 0,85 mm[1]. Vào mùa đông, T. adspersus trở nên chậm chạp và ẩn mình dưới những tảng đá ở vùng nước nông[3]. Đầu và lưng lốm đốm các vệt màu vàng nâu[2].

T. adspersus thường bơi theo từng nhóm xung quanh cầu cảng, xác tàu đắm và các bụi rong biển[3].

Thương mại

[sửa | sửa mã nguồn]

T. adspersus trước đây được xem là một loài hải sản và được đánh bắt nhiều, nhưng bây giờ chủ yếu được đánh bắt trong các hoạt động câu cá giải trí[1].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d e f J. H. Choat (2010). Tautogolabrus adspersus. Sách đỏ IUCN. 2010: e.T187448A8538221. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187448A8538221.en. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2021.
  2. ^ a b c C. Scharpf; K. J. Lazara (2020). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2021.
  3. ^ a b c d Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2020). Tautogolabrus adspersus trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2020.
  4. ^ a b Edward O. Murdy; John A. Musick (2013). Field Guide to Fishes of the Chesapeake Bay. Nhà xuất bản JHU Press. tr. 262. ISBN 978-1421407685.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Kakeru Ryūen trong Classroom of the Elite
Nhân vật Kakeru Ryūen trong Classroom of the Elite
Kakeru Ryūen (龍りゅう園えん 翔かける, Ryūen Kakeru) là lớp trưởng của Lớp 1-C và cũng là một học sinh cá biệt có tiếng
Đức Phật Thích Ca trong Record of Ragnarok
Đức Phật Thích Ca trong Record of Ragnarok
Buddha là đại diện của Nhân loại trong vòng thứ sáu của Ragnarok, đối đầu với Zerofuku, và sau đó là Hajun, mặc dù ban đầu được liệt kê là đại diện cho các vị thần.
Gaming – Lối chơi, hướng build và đội hình
Gaming – Lối chơi, hướng build và đội hình
Là một nhân vật cận chiến, nên base HP và def của cậu khá cao, kết hợp thêm các cơ chế hồi máu và lối chơi cơ động sẽ giúp cậu không gặp nhiều vấn đề về sinh tồn
Chán việc, thì làm gì? gì cũng được, nhưng đừng chán mình!!!
Chán việc, thì làm gì? gì cũng được, nhưng đừng chán mình!!!
Dù mệt, dù cực nhưng đáng và phần nào giúp erdophin được tiết ra từ não bộ để tận hưởng niềm vui sống