Telamoptilia prosacta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Nhánh | Dicondylia |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Nhánh | Metapterygota |
Nhánh | Neoptera |
Nhánh | Eumetabola |
Nhánh | Endopterygota |
Liên bộ (superordo) | Panorpida |
(không phân hạng) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Phân họ (subfamilia) | Gracillariinae |
Chi (genus) | Telamoptilia |
Loài (species) | T. prosacta |
Danh pháp hai phần | |
Telamoptilia prosacta (Meyrick, 1918)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Telamoptilia prosacta là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Thái Lan, Đài Loan, Indonesia (Java), Ấn Độ (Bihar), Nhật Bản (quần đảo Ryukyu) và Fiji.[2]
Sải cánh dài 6.5–8 mm. Ấu trùng ăn các loài Ipomoea, bao gồm Ipomoea batatas. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.