Thể dục dụng cụ tại Thế vận hội lần thứ XXXI | |
---|---|
![]() ![]() ![]() Tượng hình nội dung Thể dục nghệ thuật (trái), Thể dục nhịp điệu (phải), và Thể dục nhào lộn (dưới) | |
Địa điểm | Arena Olímpica do Rio |
Thời gian | 6–21 August |
Bản mẫu:Thể dục dụng cụ tại Thế vận hội Mùa hè 2016
Thể dục dụng cụ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro có ba phân môn chính: thể dục nghệ thuật, thể dục nhịp điệu và thể dục nhào lộn. Tất cả nội dung môn thể dục dụng cụ đều diễn ra tại Arena Olímpica do Rio từ 6 tới 21 tháng Tám.[1][2][3]
Vòng loại dựa vào kết quả của Giải thể dục nghệ thuật vô địch thế giới 2015, diễn ra tại Glasgow, Scotland, từ 24 tháng 10 tới 1 tháng 11 năm 2015; Giải thể dục nhịp điệu vô địch thế giới 2015, diễn ra tại Stuttgart, Đức, từ 7 tới 13 tháng 9 năm 2015; Giải thể dục nhào lộn vô địch thế giới 2015, diễn ra tại Odense, Đan Mạch, từ 25 tới 28 tháng 11 năm 2015; và Vòng loại Olympic cuối cùng, diễn ra từ 16–22 tháng 4 năm 2016 tại Arena Olímpica do Rio.[4]
Q | Vòng loại | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | Bảy 6 | CN 7 | Hai 8 | Ba 9 | Tư 10 | Năm 11 | CN 14 | Hai 15 | Ba 16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toàn năng cá nhân nam | Q | F | |||||||
Toàn năng đồng đội nam | F | ||||||||
Nhảy ngựa nam | F | ||||||||
Tự do nam | F | ||||||||
Ngựa tay quay nam | F | ||||||||
Vòng treo nam | F | ||||||||
Xà kép nam | F | ||||||||
Xà đơn nam | F | ||||||||
Toàn năng cá nhân nữ | Q | F | |||||||
Toàn năng đồng đội nữ | F | ||||||||
Nhảy ngựa nữ | F | ||||||||
Cầu thăng bằng nữ | F | ||||||||
Xà lệch nữ | F | ||||||||
Tự do nữ | F |
Nội dung↓/Ngày → | Sáu 19 | Bảy 20 | CN 21 |
---|---|---|---|
Toàn năng cá nhân | Q | F | |
Toàn năng đồng đội | Q | F |
Nội dung↓/Ngày → | Sáu 12 | Bảy 13 | ||
---|---|---|---|---|
Nam | Q | F | ||
Nữ | Q | F |
Brazil, với tư cách chủ nhà, nhận được suất đặc cách trong trường hợp không có vận động viên vượt qua vòng loại.
* Chủ nhà (Brasil)
1 | ![]() |
4 | 6 | 2 | 12 |
2 | ![]() |
3 | 5 | 3 | 11 |
3 | ![]() |
2 | 2 | 3 | 7 |
4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 3 |
5 | ![]() |
1 | 1 | 1 | 3 |
6 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 1 |
7 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | ![]() |
0 | 2 | 1 | 3 |
13 | ![]() |
0 | 1 | 4 | 5 |
14 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
15 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 18 | 18 | 18 | 54 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Toàn năng đồng đội |
![]() Shirai Kenzō Tanaka Yusuke Yamamuro Koji Uchimura Kōhei Katō Ryōhei |
![]() Denis Ablyazin David Belyavskiy Ivan Stretovich Nikolai Kuksenkov Nikita Nagornyy |
![]() Đặng Soái Địch Lâm Siêu Phàm Lưu Dương Vu Hào Trương Thành Long | |||
Toàn năng cá nhân |
Uchimura Kōhei![]() |
Oleg Vernyayev![]() |
Max Whitlock![]() | |||
Tự do |
Max Whitlock![]() |
Diego Hypólito![]() |
Arthur Mariano![]() | |||
Ngựa tay quay |
Max Whitlock![]() |
Louis Smith![]() |
Alexander Naddour![]() | |||
Vòng treo |
Eleftherios Petrounias![]() |
Arthur Zanetti![]() |
Denis Ablyazin![]() | |||
Nhảy ngựa |
Ri Se-gwang![]() |
Denis Ablyazin![]() |
Shirai Kenzō![]() | |||
Xà kép |
Oleg Vernyayev![]() |
Danell Leyva![]() |
David Belyavskiy![]() | |||
Xà đơn |
Fabian Hambüchen![]() |
Danell Leyva![]() |
Nile Wilson![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Toàn năng đồng đội |
![]() Simone Biles Gabby Douglas Laurie Hernandez Madison Kocian Aly Raisman |
![]() Angelina Melnikova Aliya Mustafina Maria Paseka Daria Spiridonova Seda Tutkhalyan |
![]() Phạm Nghị Lâm Mao Di Thường Xuân Tống Đàm Gia Tân Vương Diễm |
Toàn năng cá nhân |
Simone Biles![]() |
Aly Raisman![]() |
Aliya Mustafina![]() |
Nhảy ngựa |
Simone Biles![]() |
Maria Paseka![]() |
Giulia Steingruber![]() |
Xà lệch |
Aliya Mustafina![]() |
Madison Kocian![]() |
Sophie Scheder![]() |
Cầu thăng bằng |
Sanne Wevers![]() |
Laurie Hernandez![]() |
Simone Biles![]() |
Tự do |
Simone Biles![]() |
Aly Raisman![]() |
Amy Tinkler![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Toàn năng cá nhân |
Margarita Mamun![]() |
Yana Kudryavtseva![]() |
Ganna Rizatdinova![]() |
Toàn năng đồng đội |
![]() Vera Biriukova Anastasia Bliznyuk Anastasia Maksimova Anastasiia Tatareva Maria Tolkacheva |
![]() Sandra Aguilar Artemi Gavezou Elena López Lourdes Mohedano Alejandra Quereda |
![]() Reneta Kamberova Lyubomira Kazanova Mihaela Maevska-Velichkova Tsvetelina Naydenova Hristiana Todorova |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam |
Uladzislau Hancharou![]() |
Đông Đông![]() |
Lôi Cao![]() |
Cá nhân nữ |
Rosie MacLennan![]() |
Bryony Page![]() |
Lý Đan![]() |
|url=
(trợ giúp). Rio 2016. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.[liên kết hỏng]