Thủy bồn thảo | |
---|---|
Cây thủy bồn thảo ở Bupyung, Triều Tiên | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Saxifragales |
Họ (familia) | Crassulaceae |
Phân họ (subfamilia) | Sedoideae |
Tông (tribus) | Sedeae |
Phân tông (subtribus) | Sedinae |
Chi (genus) | Sedum |
Loài (species) | Sedum sarmentosum |
Danh pháp hai phần | |
Sedum sarmentosum Bunge |
Thủy bồn thảo (danh pháp khoa học: Sedum sarmentosum) là một loài cây lá bỏng trong chi Sedum, phân tông Sedinae, tông Sedeae, phân họ Sedoideae, họ Lá bỏng, bộ Tai hùm.
Một số bài thuốc cổ truyền có dùng thủy bồn thảo làm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu nhọt, viêm gan siêu vi trùng[2], chữa sốt, sót nhau, rắn cắn.
Thủy bồn thảo được tìm thấy ở một số nước trên thế giới: Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, bắc Thái Lan, Việt Nam, bắc Ý, Balkan và một số khu vườn hoang dã ở Đức.
Thủy bồn thảo có khả năng tồn tại và phát triển trong tự nhiên yếu nên khu vực phân bổ đang bị hẹp dần.