Thứ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ | |
---|---|
Kính ngữ | Thứ trưởng Bộ Quốc phòng (Chính thức) |
Báo cáo tới | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ |
Bổ nhiệm bởi | Tổng thống và Thượng viện |
Nhiệm kỳ | Không cố định |
Người đầu tiên nhậm chức | Stephen Early |
Thành lập | 1949 |
Website | Defense.gov |
Thứ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ (viết tắt: DEPSECDEF) là một chức vụ do luật (10 U.S.C. § 132) định và là chức vụ chính thức cao cấp thứ hai trong Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ. Thứ trưởng bộ Quốc phòng là người vụ chính thức đứng thứ hai trong Bộ trưởng Quốc phòng, và được bổ nhiệm bởi Tổng thống, với sự tư vấn và sự đồng ý của Thượng viện. Thứ trưởng bộ Quốc phòng theo luật, phải là người thuộc giới dân sự ít nhất bảy năm tính đến thời điểm nhậm chức. Thứ trưởng bộ Quốc phòng hiện nay là David L. Norquist.
Số thứ tự | Hình ảnh | Tên | Thời gian phục vụ | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ phục vụ dưới: | Tổng thống Hoa Kỳ chỉ định bởi: | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu | Kết thúc | Ngày tại chức | |||||
1 | Stephen Early | 2 tháng 05, 1949 10 tháng 08, 1949 |
9 tháng 08, 1949 [1] 30 tháng 09, 1950 [2] |
516 | Louis A. Johnson George Marshall |
Harry S. Truman | |
2 | Robert A. Lovett | 4 tháng 10 năm 1950 | 16 tháng 09, 1951 | 316 | George Marshall | ||
3 | William Chapman Foster | 24 tháng 09, 1951 | 20 tháng 01, 1953 | 484 | Robert A. Lovett | ||
4 | Roger M. Kyes | 2 tháng 02, 1953 | 1 tháng 05, 1954 | 453 | Charles E. Wilson | Dwight D. Eisenhower | |
5 | Robert B. Anderson | 3 tháng 05, 1954 | 4 tháng 08, 1955 | 458 | |||
6 | Reuben B. Robertson, Jr. | 5 tháng 08, 1955 | 25 tháng 04, 1957 | 629 | |||
7 | Donald A. Quarles | 1 tháng 05, 1957 | 8 tháng 05, 1959 | 737 | Charles E. Wilson Neil H. McElroy | ||
8 | Thomas S. Gates | 8 tháng 06, 1959 | 1 tháng 12 năm 1959 | 176 | Neil H. McElroy | ||
9 | James H. Douglas, Jr. | 11 tháng 12 năm 1959 | 24 tháng 01, 1961 | 410 | Thomas S. Gates Robert McNamara | ||
10 | Roswell Gilpatric | 24 tháng 01, 1961 | 20 tháng 01, 1964 | 1091 | Robert McNamara | John F. Kennedy | |
11 | Cyrus Vance | 28 tháng 01, 1964 | 30 tháng 06, 1967 | 1249 | Lyndon B. Johnson | ||
12 | Paul Nitze | ngày 1 tháng 7 năm 1967 | 20 tháng 01, 1969 | 569 | Robert McNamara Clark Clifford | ||
13 | David Packard | 24 tháng 01, 1969 | 13 tháng 12 năm 1971 | 1053 | Melvin R. Laird | Richard Nixon | |
14 | Kenneth Rush | 23 tháng 02, 1972 | 29 tháng 01, 1973 | 341 | |||
15 | William P. Clements, Jr. | 30 tháng 01, 1973 | 20 tháng 01, 1977 | 1451 | Elliot Richardson James R. Schlesinger Donald Rumsfeld | ||
16 | Charles W. Duncan, Jr. | 31 tháng 01, 1977 | ngày 26 tháng 7 năm 1979 | 906 | Harold Brown | Jimmy Carter | |
17 | W. Graham Claytor, Jr. | 24 tháng 08, 1979 | 16 tháng 01, 1981 | 511 | |||
18 | Frank Carlucci | 4 tháng 02, 1981 | 31 tháng 12 năm 1982 | 695 | Caspar Weinberger | Ronald Reagan | |
19 | W. Paul Thayer | 12 tháng 01, 1983 | 4 tháng 01, 1984 | 357 | |||
20 | William Howard Taft IV | 3 tháng 02, 1984 | 22 tháng 04, 1989 | 1905 | Caspar Weinberger Frank Carlucci Dick Cheney | ||
21 | Donald J. Atwood Jr. | 24 tháng 04, 1989 | 20 tháng 01, 1993 | 1367 | Dick Cheney | George H. W. Bush | |
22 | William J. Perry | 5 tháng 03, 1993 | 3 tháng 02, 1994 | 335 | Les Aspin | Bill Clinton | |
23 | John M. Deutch | 11 tháng 03, 1994 | 10 tháng 05, 1995 | 425 | William J. Perry | ||
24 | John P. White | 22 tháng 06, 1995 | 15 tháng 07, 1997 | 754 | William J. Perry William Cohen | ||
25 | John J. Hamre | 29 tháng 07, 1997 | 31 tháng 03, 2000 | 976 | William Cohen | ||
26 | Rudy de Leon | 31 tháng 03, 2000 | 1 tháng 03, 2001 | 335 | William Cohen Donald Rumsfeld | ||
27 | Paul Wolfowitz | 2 tháng 03, 2001 | 13 tháng 05, 2005 | 1533 | Donald Rumsfeld | George W. Bush | |
28 | Gordon R. England | 13 tháng 05, 2005 4 tháng 01, 2006 |
4 tháng 01, 2006[3] 11 tháng 02, 2009 |
236 1134 |
Donald Rumsfeld Robert Gates | ||
29 | William J. Lynn III | 12 tháng 02, 2009 | 5 tháng 10 năm 2011 | 5792 | Robert Gates Leon Panetta |
Barack Obama | |
30 | Ashton B. Carter | 6 tháng 10 năm 2011 | 3 tháng 12 năm 2013 | 4826 | Leon Panetta Chuck Hagel | ||
Quyền | Christine Fox | 3 tháng 12 năm 2013 | 1 tháng 5 năm 2014 | 4037 | Chuck Hagel Ashton Carter James Mattis | ||
31 | Robert O. Work | 1 tháng 5 năm 2014 | 14 tháng 7 năm 2017 | 1170 | |||
32 | Patrick M. Shanahan | 19 tháng 7 năm 2017 | 1 tháng 1 năm 2019 | 2713 | James Mattis Chính ông | Donald Trump | |
- | David L. Norquist | 1 tháng 1 năm 2019 | 23 tháng 7 năm 2019 | 2040 | Mark Esper | ||
32 | Richard V. Spencer | 23 tháng 7 năm 2019 | 31 tháng 7 năm 2019 | 1971 | Mark Esper | ||
33 | David L. Norquist | 31 tháng 7 năm 2019 | Đương nhiệm | 1971 | Mark Esper Christopher C. Miller |