The Fact Music Awards | ||||
---|---|---|---|---|
Tập tin:The Fact Music Awards.jpeg | ||||
Quốc gia | Hàn Quốc | |||
Được trao bởi | The Fact và Fan N Star | |||
Lần đầu tiên | 2019 | |||
Lần gần nhất | 2022 | |||
Nhiều danh hiệu nhất | BTS | |||
Trang chủ | tfmusicawards | |||
|
Giải thưởng Âm nhạc The Fact (viết tắt là TMA) là lễ trao giải do tổ chức The Fact và Fan N Star tổ chức nhằm ghi nhận những đóng góp to lớn cho làn sóng Hallyu. Được thành lập vào năm 2019, The Fact Music Awards xác định người chiến thắng thông qua dữ liệu khách quan từ Gaon, hội đồng giám khảo cũng như điểm số ủng hộ và tham gia của người hâm mộ trong và ngoài nước.[1]
Lễ trao giải được phát sóng khắp Châu Á thông qua nhiều kênh, bao gồm cả V Live và ABS-CBN.[2]
Lễ trao giải tháng 12 năm 2020 được thay thế bằng lễ trao giải trực tuyến ở tất cả các hạng mục nhằm ngăn chặn sự lây lan thêm của vi rút và đảm bảo an toàn cho cả người hâm mộ và nghệ sĩ do tác hại của đại dịch COVID-19.[3]
Lần | Ngày | Địa điểm | Thành phố | Dẫn chương trình | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 4, 2019 | Namdong Gymnasium ở Incheon | Incheon, Hàn Quốc | Jun Hyun-moo và Seohyun (Girls' Generation) | [4][5] |
2 | 16 tháng 3, 2020 | Trao giải trực tuyến | [6][7] | ||
3 | 12 tháng 12, 2020 | Trao giải trực tuyến | Jun Hyun-moo và Seohyun (Girls' Generation) | [8][9] | |
4 | 10 tháng 2, 2021 | Seohyun (Girls' Generation), Shin Dong-yup, và Boom | [10][11] |
Lần | Năm | Chiến thắng |
---|---|---|
1 | 2018 | BTS |
2 | 2019 | |
3 | 2020 | |
4 | 2021 | |
5 | 2022 |
Lần | Năm | Chiến thắng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2018 | BTS | Twice | Mamamoo | Monsta X | NU'EST | Red Velvet | Chungha | iKon | GFriend | Momoland | — | — | — |
2 | 2019 | BTS | Twice | Mamamoo | Monsta X | NU'EST | Red Velvet | Chungha | Super Junior | — | — | — | — | — |
3 | 2020 | BTS | Twice | Mamamoo | Monsta X | NU'EST | Seventeen | Kang Daniel | Super Junior | Iz*One | Hwasa | Got7 | — | — |
4 | 2021 | BTS | Itzy | Brave Girls | Astro | Ateez | Seventeen | Kang Daniel | Super Junior | Oh My Girl | Stray Kids | The Boyz | TXT | Enhypen |
5 | 2022 | BTS | Itzy | (G)I-dle | Treasure | Ateez | NCT Dream | Kang Daniel | Psy | Ive | Stray Kids | The Boyz | TXT | Lim Young-woong |
Lần | Năm | Chiến thắng | ||
---|---|---|---|---|
1 | 2018 | Mamamoo | Monsta X | — |
2 | 2019 | (G)I-dle | Stray Kids | The Boyz |
3 | 2020 | Itzy | Jessi | TXT |
4 | 2021 | Seventeen | — | — |
5 | 2022 | Ateez | NCT Dream | — |
Lần | Năm | Chiến Thắng | ||
---|---|---|---|---|
1 | 2018 | (G)I-dle | Stray Kids | The Boyz |
2 | 2019 | Itzy | TXT | — |
3 | 2020 | Cravity | Enhypen | Weeekly[12] |
4 | 2021 | STAYC | — | — |
5 | 2022 | Ive | Le Sserafim | NewJeans |
Lần | Năm | Chiến Thắng | |
---|---|---|---|
1 | 2018 | Red Velvet | Twice |
2 | 2019 | Super Junior | — |
3 | 2020 | BTS | Seventeen |
4 | 2021 | Super Junior | — |
5 | 2022 | NCT Dream | — |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
1 | 2018 | BTS |
2 | 2019 | |
3 | 2020 | Super Junior |
4 | 2021 | BTS |
5 | 2022 |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
2 | 2019 | BTS |
3 | 2020 | |
4 | 2021 | |
5 | 2022 | NCT Dream |
Lần | Năm | Chiến Thắng | |||
---|---|---|---|---|---|
3 | 2020 | Ateez | (G)I-dle | Stray Kids | The Boyz |
4 | 2021 | Cravity | Weeekly | — | — |
5 | 2022 | TNX | Kep1er | — | — |
Lần | Năm | Giải Thưởng | Chiến Thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2018 | Best Album | BTS's Love Yourself: Answer | |||
Best Song | iKon's "Love Scenario" | |||||
Fan Rising Star | A.C.E | |||||
2 | 2019 | Band Performer of the Year | IZ | N.Flying | ||
5 | 2022 | Hot Stage of the Year | Psy |
(Được trao giải thông qua phiếu bầu của người hâm mộ)
Lần | Năm | Chiến Thắng | ||
---|---|---|---|---|
5 | 2022 | Kim Ho-joong | Lim Young-woong | Young Tak |
Lần | Năm | Chiến Thắng | |
---|---|---|---|
Nhóm | Cá Nhân | ||
1 | 2018 | Super Junior | Kang Daniel |
2 | 2019 | ||
3 | 2020 | Hwang Chi-yeul | |
4 | 2021 | ||
5 | 2022 | BTS | Jin |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
5 | 2022 | Stray Kids |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
5 | 2022 | BTS |
Lần | Năm | Chiến Thắng | ||
---|---|---|---|---|
Nhóm | Cá Nhân | |||
1 | 2018 | Super Junior | Kang Daniel | — |
2 | 2019 | — | ||
3 | 2020 | Hwang Chi-yeul | — | |
4 | 2021 | BTS | Lim Young-woong | |
5 | 2022 |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
3 | 2020 | Lim Young-woong |
4 | 2021 | |
5 | 2022 |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
3 | 2020 | Lim Young-woong |
4 | 2021 | |
5 | 2022 |
Lần | Năm | Chiến Thắng | |
---|---|---|---|
Nhóm | Cá Nhân | ||
`1 | 2018 | Super Junior | Eunhyuk |
NU'EST | JR | ||
Aron | |||
— | Kang Daniel | ||
— | Kim Jae-joong | ||
4 | 2021 | Super Junior | — |
Lần | Năm | Chiến Thắng |
---|---|---|
2 | 2019 | Yang Joon-il |
Hạng | Nghệ Sĩ | Giải Thưởng |
---|---|---|
1 | BTS | 23 |
2 | Super Junior | 15 |
3 | Lim Young-woong | 10 |
4 | Kang Daniel | 8 |
5 | Stray Kids | 6 |
6 | Hwang Chi-yeul | 5 |
The Boyz |