"There for You" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Martin Garrix và Troye Sivan | ||||
Phát hành | 26 tháng 5 năm 2017 | |||
Thu âm | 2017 | |||
Thể loại | EDM | |||
Thời lượng | 3:41 | |||
Hãng đĩa | ||||
Sáng tác | ||||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự đĩa đơn của Martin Garrix và Troye Sivan | ||||
| ||||
Thứ tự đĩa đơn của Troye Sivan | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"There for You" trên YouTube |
"There for You" là một bài hát của DJ người Hà Lan Martin Garrix và ca sĩ người Úc Troye Sivan. Nó được phát hành vào ngày 26 tháng 5 năm 2017. Album remix được ra vào ngày 18 tháng 8 năm 2017, hợp tác với các remix Araatan, Bali Bandits, Bart B More, Julian Jordan, Madison Mars, Vintage Culture, King Arthur, Goldhouse, Brohug, Lione và Lontalius.
Garrix ra mắt bài hát với Troye Sivan, người đã tham gia cùng anh tại Coachella Valley Music and Arts Festival tại Empire Polo Club ở Indio, California vào ngày 14 tháng 4 năm 2017. Sivan loan tin tiêu đề trên Twitter và chỉ ra rằng bài hát sẽ được phát hành chính thức bằng cách nói rằng "I love you guys and can't wait for you to have this song in ur phones".
Tải kỹ thuật số | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "There for You" | 3:41 |
Tải kỹ thuật số - Các bản Remix | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "There for You" (Araatan Remix) | 2:49 |
2. | "There for You" (Bali Bandits Remix) | 3:12 |
3. | "There for You" (Dzeko Remix) | 2:39 |
4. | "There for You" (Bart B More Remix) | 2:54 |
5. | "There for You" (Julian Jordan Remix) | 3:03 |
6. | "There for You" (Madison Mars Remix) | 2:55 |
7. | "There for You" (Vintage Culture & Kohen Remix) | 3:25 |
8. | "There for You" (King Arthur Remix) | 3:56 |
9. | "There for You" (Goldhouse Remix) | 3:03 |
10. | "There for You" (Brohug Remix) | 3:23 |
11. | "There for You" (Lione Remix) | 4:35 |
12. | "There for You" (Lontalius Remix) | 3:46 |
Bảng xếp hạng hàng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[37] | Platinum | 70.000 |
Bỉ (BEA)[38] | Platinum | 0 |
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[39] | Gold | 45.000 |
Pháp (SNEP)[40] | Gold | 75,000 |
Đức (BVMI)[41] | Gold | 150.000 |
Ý (FIMI)[42] | Platinum | 50.000 |
New Zealand (RMNZ)[43] | Gold | 15.000 |
Thụy Điển (GLF)[44] | Gold | 10.000 |
Anh Quốc (BPI)[45] | Silver | 200.000 |
Hoa Kỳ (RIAA)[46] | Gold | 500.000 |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |