Tituboea biguttata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Tituboea |
Loài (species) | T. biguttata |
Danh pháp hai phần | |
Tituboea biguttata G.A. Olivier, 1791 |
Tituboea biguttata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được G.A. Olivier miêu tả khoa học năm 1791.[1]