Tổng Trévières | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Quận Bayeux |
Xã | 25 |
Mã của tổng | 14 33 |
Thủ phủ | Trévières |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Jean-Pierre Richard 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
6 276 người (1999) |
Diện tích | 16 788 ha = 167,88 km² |
Mật độ | 37,38 hab./km² |
Tổng Trévières là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Normandie.
Tổng này được tổ chức xung quanh Trévières ở quận Bayeux. Độ cao khu vực này dao động từ 0 m (Bricqueville) đến 81 m (Blay) với độ cao trung bình 39 m.
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1975 - 2008 | Roger Jouet | UDF | |
2008 - actuel | Jean-Pierre Richard | DVD | Retraité, Thị trưởng Trévières |
Tổng Trévières gồm 25 xã với dân số 6 276 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Aignerville | 138 | 14710 | 14004 |
Bernesq | 153 | 14710 | 14063 |
Blay | 267 | 14400 | 14078 |
Le Breuil-en-Bessin | 258 | 14330 | 14103 |
Bricqueville | 110 | 14710 | 14107 |
Colleville-sur-Mer | 172 | 14710 | 14165 |
Colombières | 225 | 14710 | 14168 |
Crouay | 417 | 14400 | 14209 |
Écrammeville | 165 | 14710 | 14235 |
Étréham | 233 | 14400 | 14256 |
Formigny | 244 | 14710 | 14281 |
Louvières | 73 | 14710 | 14382 |
Maisons | 320 | 14400 | 14391 |
Mandeville-en-Bessin | 229 | 14710 | 14397 |
Mosles | 253 | 14400 | 14453 |
Rubercy | 93 | 14710 | 14547 |
Russy | 156 | 14710 | 14551 |
Sainte-Honorine-des-Pertes | 415 | 14520 | 14591 |
Saint-Laurent-sur-Mer | 184 | 14710 | 14605 |
Saon | 217 | 14330 | 14667 |
Saonnet | 169 | 14330 | 14668 |
Surrain | 139 | 14710 | 14681 |
Tour-en-Bessin | 504 | 14400 | 14700 |
Trévières | 905 | 14710 | 14711 |
Vierville-sur-Mer | 237 | 14710 | 14745 |
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
7 041 | 6 501 | 6 086 | 6 133 | 6 203 | 6 276 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |