Trichotemnoma corrugatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Trichotemnomataceae R.M. Schust.[1] |
Chi (genus) | Trichotemnoma R.M. Schust.[1] |
Loài (species) | T. corrugatum |
Danh pháp hai phần | |
Trichotemnoma corrugatum (Steph.) R.M. Schust, 1968.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Trichotemnoma corrugatum là một loài rêu trong họ Trichotemnomataceae. Loài này được (Stephani) R.M. Schust. mô tả khoa học đầu tiên năm 1968.[2]